Có 2 kết quả:
凹板 āo bǎn ㄚㄛ ㄅㄢˇ • 凹版 āo bǎn ㄚㄛ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 凹版[ao1 ban3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
intaglio printing plate (or a print made with it)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0