Có 2 kết quả:

凹板 āo bǎn ㄚㄛ ㄅㄢˇ凹版 āo bǎn ㄚㄛ ㄅㄢˇ

1/2

āo bǎn ㄚㄛ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 凹版[ao1 ban3]

Bình luận 0

āo bǎn ㄚㄛ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

intaglio printing plate (or a print made with it)

Bình luận 0